中央大学図書館

Từ diển mẫu câu tiếng nhật : dùng cho giáo viên và học viên = 教師と学習者のための日本語文型辞典

Nhóm Jammassy, biên soạn ; Murakami Yutaro (Lê Văn Cử ), d̄ại diện ; Nguyễn Thu Hương ... [et al.], biên dịch. -- Tái bản lần thứ ba. -- Nhà xuất bản Giáo dục Việt-Nam, [2008]. <BB01364124>
書誌URL:

所蔵一覧 1件~1件(全1件)

No. 巻号 CL 所蔵館 配置場所 請求記号 資料ID 状態 返却予定日 予約
0001 中央館 中央書庫
D495.652/N57 00026835009 0件
No. 0001
巻号
CL
所蔵館 中央館
配置場所 中央書庫
請求記号 D495.652/N57
資料ID 00026835009
状態
返却予定日
予約 0件

書誌詳細

標題および責任表示 Từ diển mẫu câu tiếng nhật : dùng cho giáo viên và học viên = 教師と学習者のための日本語文型辞典 / Nhóm Jammassy, biên soạn ; Murakami Yutaro (Lê Văn Cử ), d̄ại diện ; Nguyễn Thu Hương ... [et al.], biên dịch
Từ diển mẫu câu tiếng nhật : dùng cho giáo viên và học viên = キョウシ ト ガクシュウシャ ノ タメ ノ ニホンゴ ブンケイ ジテン
版事項 Tái bản lần thứ ba
出版・頒布事項 [Hồ Chí Minh] : Nhà xuất bản Giáo dục Việt-Nam , [2008]
形態事項 xvi, 1014 p. ; 22 cm
巻号情報
XISBN 9784874244548
その他の標題 原タイトル:教師と学習者のための日本語文型辞典
キョウシ ト ガクシュウシャ ノ タメ ノ ニホンゴ ブンケイ ジテン
注記 Translation of: 教師と学習者のための日本語文型辞典
注記 Includes index
注記 Text in two columns
注記 Kurosio Publishers, c1998, 2008
注記 "本書は、2008年にNhà xuất bản Giáo dục Việt-Nam (ベトナム)により発行されたものを輸入・販売するものです。" -- On jacket
学情ID BB00350943
本文言語コード ベトナム語 日本語
著者標目リンク グループ・ジャマシイ||グループ・ジャマシイ <AU00625504>
分類標目 文法. 語法 NDC9:815.1
分類標目 Sino-Tibetan, Japanese-Korean, Austro-Asiatic DC15:495.652
件名標目等 Japanese language -- Syntax
件名標目等 Japanese language -- Grammar